Phân vùng chức năng nguồn nước: Cơ sở pháp lý cho hoạt động nuôi trồng thủy sản
Một trong những điểm cốt lõi của Thông tư là quy định việc phân vùng chức năng nguồn nước mặt. Theo đó, mỗi đoạn sông, kênh, mương, rạch hoặc hồ, ao, đầm, phá sẽ được phân định rõ ràng chức năng, bao gồm cấp nước sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp, du lịch hay bảo tồn hệ sinh thái. Việc này đồng nghĩa với việc các vùng nuôi trồng thủy sản sẽ không còn “tự phát” như trước, mà phải nằm trong quy hoạch chức năng nguồn nước đã được phê duyệt.
Đối với người nuôi thủy sản, điều này tạo nên cả cơ hội và thách thức. Ở những vùng nước được xác định rõ chức năng nuôi trồng thủy sản, hộ dân và doanh nghiệp có thể yên tâm đầu tư dài hạn, bởi quyền khai thác và sử dụng nước đã có cơ sở pháp lý vững chắc. Ngược lại, ở những khu vực mà chức năng nguồn nước ưu tiên cho sinh hoạt hoặc bảo tồn hệ sinh thái, hoạt động nuôi trồng có thể bị hạn chế hoặc buộc phải chuyển đổi mô hình. Điều này sẽ tác động đặc biệt mạnh tới các tỉnh ven biển miền Trung, nơi nhiều ao đầm nuôi tôm đang cạnh tranh không gian sử dụng nước với nhu cầu sinh hoạt và du lịch.
Một điểm đáng chú ý khác là nguyên tắc “hài hòa lợi ích” được nêu trong Thông tư. Khi phân vùng, cơ quan quản lý phải xem xét toàn diện giá trị, lợi ích của nguồn nước, trong đó có lợi ích kinh tế từ nuôi trồng thủy sản nhưng cũng phải cân đối với nhu cầu của ngành khác. Đây chính là thách thức lớn, bởi trong nhiều lưu vực, sự cạnh tranh giữa thủy sản và nông nghiệp tưới tiêu thường xuyên xảy ra. Với quy định mới, xung đột này sẽ được xử lý trên cơ sở pháp luật thay vì để các bên tự thỏa thuận như trước đây.
Dòng chảy tối thiểu và sự sống còn của hệ sinh thái thủy sinh
Một trụ cột quan trọng khác của Thông tư là yêu cầu duy trì dòng chảy tối thiểu trên sông, suối và hạ lưu đập, hồ chứa. Cơ quan chức năng sẽ căn cứ số liệu thủy văn để xác định mức dòng chảy, nhằm bảo đảm cấp nước, an sinh xã hội, môi trường và đặc biệt là sự tồn tại của hệ sinh thái thủy sinh.
Đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản, dòng chảy tối thiểu có ý nghĩa sống còn. Nếu dòng chảy bị giảm xuống dưới mức quy định, môi trường nước trong ao, hồ hoặc khu vực nuôi lồng bè dễ bị ô nhiễm do không được “thay nước tự nhiên”. Ngược lại, việc duy trì dòng chảy tối thiểu ổn định sẽ giúp nguồn nước nuôi có chất lượng tốt hơn, hạn chế dịch bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng tại các vùng nuôi cá lồng trên sông ở Bắc Ninh, Hải Phòng hay vùng nuôi ven sông khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, chính hệ thống nuôi lồng bè cũng có thể gây tác động tiêu cực tới dòng chảy tự nhiên của sông, suối. Khi số lượng lồng bè dày đặc, đặc biệt tại những đoạn sông suối hẹp, dòng chảy bị cản trở đáng kể, dẫn tới hiện tượng ứ đọng cục bộ. Đây là nguyên nhân làm giảm khả năng tự làm sạch của sông, gây tích tụ chất thải hữu cơ từ hoạt động nuôi cá, khiến nước thiếu oxy, gây dịch bệnh và làm suy thoái hệ sinh thái thủy sinh. Trường hợp điển hình có thể thấy ở một số khu vực nuôi cá lồng trên các hệ thống sông Thái Bình, sông Hồng, nơi mật độ lồng bè vượt quá sức chịu tải môi trường, gây hiện tượng cá chết hàng loạt do thiếu oxy trong những năm gần đây.
Với quy định mới về dòng chảy tối thiểu, cơ quan quản lý buộc phải tính toán không chỉ ở góc độ thủy văn mà còn ở mức độ tác động của các công trình và hoạt động nuôi trên sông. Điều này có thể dẫn đến việc siết chặt cấp phép nuôi lồng bè, yêu cầu giảm mật độ hoặc di dời bớt lồng bè ra khỏi những đoạn sông quan trọng về thủy sinh hoặc cung cấp nước sinh hoạt. Như vậy, chính ngành nuôi thủy sản cũng sẽ phải điều chỉnh để vừa được hưởng lợi từ việc duy trì dòng chảy tối thiểu, vừa không trở thành nguyên nhân làm suy giảm chất lượng dòng chảy.
Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý theo hướng bền vững: quy hoạch lại vùng nuôi lồng bè, áp dụng công nghệ xử lý chất thải tại chỗ, xây dựng các cụm nuôi tập trung thay vì phân tán, đồng thời kết hợp quan trắc chất lượng nước thường xuyên. Nếu làm tốt, quy định về dòng chảy tối thiểu không chỉ giúp duy trì hệ sinh thái thủy sinh mà còn nâng cao giá trị sản xuất lồng bè, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm môi trường và xung đột với các ngành sử dụng nước khác.
Bảo vệ nước ngầm: Ảnh hưởng đến nuôi thủy sản ven biển
Ngoài nước mặt, nhiều cơ sở nuôi thủy sản hiện nay sử dụng nước ngầm để cấp cho ao hồ, đặc biệt tại các tỉnh ven biển miền Trung và Nam Bộ. Thông tư đã quy định rõ ràng về việc bảo vệ và bổ sung nhân tạo nước ngầm. Các khu vực, tầng chứa nước có nguy cơ suy thoái, cạn kiệt hoặc nhiễm mặn sẽ bị khoanh định là vùng cấm hoặc hạn chế khai thác.
Điều này có tác động trực tiếp đến ngành nuôi tôm, vốn phụ thuộc nhiều vào khai thác nước ngầm để duy trì độ mặn ổn định. Khi việc khai thác bị giới hạn, các hộ nuôi buộc phải chuyển sang dùng nguồn nước mặt hoặc kết hợp giải pháp lọc, xử lý trước khi cấp cho ao nuôi. Đây vừa là áp lực về chi phí, vừa là động lực thúc đẩy ngành nuôi ứng dụng công nghệ hiện đại, như hệ thống lọc tuần hoàn (RAS) hay mô hình nuôi tôm – cá kết hợp để tận dụng nguồn nước.
Bên cạnh đó, quy định về việc bổ sung nhân tạo nước ngầm mở ra cơ hội cho các địa phương khan hiếm nước. Nếu được triển khai tốt, đây có thể trở thành nguồn cung bổ sung đáng kể cho nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong mùa khô. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho các công trình bổ sung nhân tạo khá lớn, khó áp dụng cho hộ nuôi nhỏ lẻ.
Thách thức và cơ hội chuyển đổi bền vững cho ngành thủy sản
Thông tư hợp nhất hướng dẫn Luật Tài nguyên nước chắc chắn sẽ làm thay đổi cách ngành nuôi trồng thủy sản tiếp cận và sử dụng nguồn nước. Những quy định về phân vùng chức năng, dòng chảy tối thiểu, bảo vệ nước ngầm… tạo nên khung pháp lý chặt chẽ hơn, yêu cầu các hộ dân và doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt.
Về thách thức, nhiều mô hình nuôi tự phát có nguy cơ bị hạn chế hoặc buộc dừng hoạt động nếu nằm ngoài vùng chức năng được quy hoạch. Chi phí đầu tư cho công nghệ xử lý và tiết kiệm nước sẽ gia tăng, tạo áp lực cho những hộ nuôi quy mô nhỏ. Thêm vào đó, sự phối hợp giữa các ngành và địa phương trong phân bổ nguồn nước có thể dẫn đến tình trạng “thắt chặt” hơn đối với quyền khai thác nước của ngành thủy sản.
Tuy nhiên, cơ hội cũng rất rõ ràng, khi nguồn nước được quản lý bài bản, chất lượng nước nuôi sẽ ổn định hơn, giảm rủi ro dịch bệnh. Các vùng nuôi được quy hoạch rõ ràng sẽ thu hút đầu tư lớn, tạo điều kiện cho hình thành những cụm nuôi công nghệ cao, thay vì sản xuất manh mún. Việc áp dụng công nghệ tuần hoàn, tái sử dụng nước không chỉ đáp ứng quy định mà còn giúp nâng cao giá trị sản phẩm, phù hợp với yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Sự chuyển đổi ban đầu có thể gây khó khăn cho nhiều hộ nuôi, nhưng về lâu dài, đây là cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro môi trường và hướng tới phát triển bền vững. Để tận dụng được cơ hội này, ngành thủy sản cần tăng cường liên kết, đầu tư vào công nghệ xử lý nước, đồng thời kiến nghị chính sách hỗ trợ từ Nhà nước để đảm bảo sinh kế cho người dân trong giai đoạn chuyển đổi.
Hải Đăng